Khung chương trình đào tạo
1. Chương trình Cử nhân ngành Quản trị Kinh Doanh:
Đối tượng tuyển sinh: Công dân Việt Nam có đủ sức khỏe để học tập theo quy định tại Thông tư liên bộ Y tế - Đại học, Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề (nay là Bộ Giáo dục và Đào tạo) số 10/TTLB ngày 18/8/1989 và công văn hướng dẫn số 2445/TS ngày 20/8/1990 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, không trong thời gian can án hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đã tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên và không thuộc diện bị tước quyền đăng ký dự thi, tuyển sinh vào hệ đại học theo quy định của Bộ GD&ĐT.
2. Khung chương trình
STT |
MÔN HỌC |
ĐVHT |
KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG |
|
|
Khối kiến thức Lý luận chính trị |
15 |
|
1 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
4 |
2 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
4 |
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 |
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
Khối kiến thức khoa học cơ bản |
33 |
|
5 |
Toán cao cấp 1 |
3 |
6 |
Toán cao cấp 2 |
3 |
7 |
Lý thuyết xác xuất và thống kê toán |
4 |
8 |
Pháp luật đại cương |
3 |
9 |
Tin học cơ bản |
4 |
10 |
Nguyên lý thống kê |
4 |
11 |
Tiếng Anh 1 |
4 |
12 |
Tiếng Anh 2 |
4 |
13 |
Tiếng Anh 3 |
4 |
Khối kiến thức bổ trợ đại cương |
9 |
|
14 |
Nhập môn internet và E-learning |
3 |
15 |
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 |
3 |
16 |
Phát triển kỹ năng cá nhân 2 |
3 |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
|
|
Kiến thức cơ sở khối ngành |
8 |
|
1 |
Kinh tế vi mô |
4 |
2 |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Kiến thức cơ sở ngành |
20 |
|
3 |
Luật kinh tế |
4 |
4 |
Marketing căn bản |
4 |
5 |
Nguyên lý kế toán |
4 |
6 |
Kinh tế lượng |
4 |
7 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ |
4 |
Kiến thức ngành |
42 |
|
8 |
Quản trị học |
4 |
9 |
Quản trị chiến lược |
4 |
10 |
Quản trị nhân sự |
3 |
11 |
Tài chính doanh nghiệp |
4 |
12 |
Quản trị marketing |
4 |
13 |
Quản trị sản xuất |
3 |
14 |
Quản trị chất lượng |
3 |
15 |
Quản trị dự án |
3 |
16 |
Phân tích báo cáo tài chính |
4 |
17 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
4 |
18 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
3 |
19 |
Thống kê doanh nghiệp |
3 |
Kiến thức bổ trợ ngành |
22 |
|
20 |
Tiếng Anh 4 |
4 |
21 |
Tiếng Anh 5 |
4 |
19 |
Tiếng Anh 6 |
4 |
19 |
Tiếng Anh 7 |
4 |
20 |
Thị trường chứng khoán |
3 |
![]() |